Có 7 kết quả:

㬳 ngủ𥄬 ngủ𥄭 ngủ𪟳 ngủ𪿀 ngủ𫾆 ngủ𬑩 ngủ

1/7

ngủ

U+3B33, tổng 8 nét, bộ nguyệt 月 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấc ngủ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

ngủ

U+2512C, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngủ say, ngủ ngon

ngủ [ngó]

U+2512D, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngủ say, ngủ ngon

Chữ gần giống 4

ngủ

U+2A7F3, tổng 7 nét, bộ thập 十 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngủ say, ngủ ngon

ngủ

U+2AFC0, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngủ say, ngủ ngon

ngủ

U+2BF86, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ru ngủ

ngủ

U+2C469, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngủ say, ngủ ngon