Có 5 kết quả:

癢 ngứa語 ngứa𤺶 ngứa𤻔 ngứa𤻭 ngứa

1/5

ngứa [dưỡng]

U+7662, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngứa ngáy

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ngứa [ngỡ, ngợ, ngửa, ngữ]

U+8A9E, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngứa ngáy

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ngứa

U+24EB6, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngứa ngáy

ngứa

U+24ED4, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngứa ngáy

ngứa

U+24EED, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngứa ngáy