1/5
ngừ [ngợ, ngừa, ngự]
U+5FA1, tổng 12 nét, bộ xích 彳 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 10
Dị thể 13
Không hiện chữ?
ngừ [ngơ, ngư, ngớ]
U+9B5A, tổng 11 nét, bộ ngư 魚 (+0 nét)phồn thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 12
ngừ
U+23298, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngừ [ngờ]
U+29D7F, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+3 nét)phồn thể
U+29F28, tổng 25 nét, bộ ngư 魚 (+14 nét)phồn thể