1/3
ngửa [ngỡ, ngợ, ngứa, ngữ]
U+8A9E, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
ngửa
U+20455, tổng 20 nét, bộ nhân 人 (+18 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2B90B, tổng 21 nét, bộ nhân 人 (+18 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm