Có 5 kết quả:

哎 ngửi義 ngửi𠿿 ngửi𪖭 ngửi𬹯 ngửi

1/5

ngửi [ngáy]

U+54CE, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngửi thấy

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ngửi [nghì, nghĩa]

U+7FA9, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngửi thấy

Tự hình 5

Dị thể 5

ngửi [ngợi]

U+20FFF, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hít ngửi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ngửi

U+2A5AD, tổng 22 nét, bộ tỵ 鼻 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngửi mùi

Chữ gần giống 1

ngửi

U+2CE6F, tổng 19 nét, bộ tỵ 鼻 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngửi mùi