Có 5 kết quả:

圄 ngữ圉 ngữ語 ngữ语 ngữ龉 ngữ

1/5

ngữ []

U+5704, tổng 10 nét, bộ vi 囗 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh ngữ (nhà tù)

Tự hình 2

Dị thể 3

ngữ []

U+5709, tổng 11 nét, bộ vi 囗 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bờ cõi

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

ngữ [ngỡ, ngợ, ngứa, ngửa]

U+8A9E, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôn ngữ, tục ngữ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ngữ

U+8BED, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngôn ngữ, tục ngữ

Tự hình 2

Dị thể 1

ngữ

U+9F89, tổng 15 nét, bộ xỉ 齒 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trở ngữ (răng vẩu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2