Có 4 kết quả:

御 ngự禦 ngự馭 ngự驭 ngự

1/4

ngự [ngợ, ngừ, ngừa]

U+5FA1, tổng 12 nét, bộ xích 彳 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngự án

Tự hình 10

Dị thể 13

ngự [ngừa]

U+79A6, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

phòng ngự

Tự hình 5

Dị thể 6

ngự [lừa, ngừa, ngựa]

U+99AD, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngự giá

Tự hình 4

Dị thể 5

ngự

U+9A6D, tổng 5 nét, bộ mã 馬 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngự giá

Tự hình 2

Dị thể 4