Có 1 kết quả:

馭 ngựa

1/1

ngựa [lừa, ngừa, ngự]

U+99AD, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngựa

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0