1/4
nhá [nha]
U+5440, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
nhá
U+869C, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+241B9, tổng 8 nét, bộ hoả 火 + 4 nétphồn thể
U+2AA01, tổng 10 nét, bộ tiểu 小 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm