1/3
nhẩn [nhận]
U+4EDE, tổng 5 nét, bộ nhân 人 + 3 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
nhẩn [nhẫn, nhẵn, nhịn, những]
U+5FCD, tổng 7 nét, bộ tâm 心 + 3 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 2
nhẩn [gắn, nhín, nhẫn, nhắn]
U+20D0D, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê