1/2
nhịn [nhẩn, nhẫn, nhẵn, những]
U+5FCD, tổng 7 nét, bộ tâm 心 + 3 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nhịn [dặn, nhớn]
U+226B4, tổng 10 nét, bộ tâm 心 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm