1/3
nhụa [nhú, nhọ, nhụ]
U+5B7A, tổng 17 nét, bộ tử 子 + 14 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
nhụa [nhu, nhuạ, nhú, nhọ, nhụ]
U+61E6, tổng 17 nét, bộ tâm 心 + 14 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 8
nhụa [nhu, nhua, nhuạ, nhúa]
U+6FE1, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 + 14 nétphồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 10