Có 1 kết quả:

髯 nhiêm

1/1

nhiêm [nhem, nhẹm]

U+9AEF, tổng 15 nét, bộ tiêu 髟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhiêm (râu mép)

Tự hình 2

Dị thể 10