Có 2 kết quả:

然 nhiên燃 nhiên

1/2

nhiên [nhen, nhơn]

U+7136, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tự nhiên

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nhiên [nhen]

U+71C3, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhiên (châm lửa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0