Có 12 kết quả:

娆 nhiêu嬈 nhiêu桡 nhiêu橈 nhiêu荛 nhiêu蕘 nhiêu蟯 nhiêu跷 nhiêu蹺 nhiêu饒 nhiêu饶 nhiêu𡗉 nhiêu

1/12

nhiêu

U+5A06, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô nhiêu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

nhiêu

U+6861, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu (xương mái chèo)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhiêu

U+6A48, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nhiêu

U+835B, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu (gỗ làm củi)

Tự hình 2

Dị thể 1

nhiêu

U+8558, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu (gỗ làm củi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

nhiêu [nghêu]

U+87EF, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nhiêu [nghiêu]

U+8DF7, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiêu khê

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nhiêu [nhau, nheo, nhiều, sèo, xèo]

U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phì nhiêu

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

nhiêu

U+9976, tổng 9 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phì nhiêu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

nhiêu [nhiều, nhèo]

U+215C9, tổng 18 nét, bộ tịch 夕 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bao nhiêu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2