1/2
nhiếc [ách]
U+55CC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
nhiếc [giẹt, siết]
U+20C94, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Tự hình 1
Chữ gần giống 1