Có 1 kết quả:

咽 nhiết

1/1

nhiết [nhằn, yến, yết, ịt]

U+54BD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiết (nghẹn ngào)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2