Có 6 kết quả:

堯 nhiều饒 nhiều𡗉 nhiều𡗊 nhiều𤄮 nhiều𬲢 nhiều

1/6

nhiều [nhau, nheo, nhiêu, sèo, xèo]

U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ít nhiều, rất nhiều

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

nhiều [nhiêu, nhèo]

U+215C9, tổng 18 nét, bộ tịch 夕 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ít nhiều, rất nhiều

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nhiều

U+215CA, tổng 18 nét, bộ tịch 夕 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ít nhiều, rất nhiều

Tự hình 1

Dị thể 1

nhiều

U+2412E, tổng 21 nét, bộ thuỷ 水 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ít nhiều, rất nhiều

Chữ gần giống 2

nhiều

U+2CCA2, tổng 27 nét, bộ tịch 夕 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ít nhiều, rất nhiều