Có 5 kết quả:
冄 nhiễm • 冉 nhiễm • 染 nhiễm • 苒 nhiễm • 蚺 nhiễm
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiễm nhiễm (chầm chậm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhiễm nhiễm (chầm chậm)
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
truyền nhiễm, nhiễm bệnh
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫm nhiễm (thấm thoát)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0