Có 5 kết quả:

冄 nhiễm冉 nhiễm染 nhiễm苒 nhiễm蚺 nhiễm

1/5

nhiễm

U+5184, tổng 4 nét, bộ quynh 冂 (+2 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiễm nhiễm (chầm chậm)

Tự hình 2

Dị thể 1

nhiễm [nhiệm, nhẹm, nhẻm]

U+5189, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

nhiễm nhiễm (chầm chậm)

Tự hình 5

Dị thể 2

nhiễm [nhuốm, nhuộm, nhẹm, ruộm, vẩn]

U+67D3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

truyền nhiễm, nhiễm bệnh

Tự hình 3

Dị thể 1

nhiễm

U+82D2, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫm nhiễm (thấm thoát)

Tự hình 2

Dị thể 1

nhiễm

U+86BA, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiễm xà (con trăn)

Tự hình 2

Dị thể 2