Có 1 kết quả:

軟 nhiễn

1/1

nhiễn [nhung, nhuyễn, nhũn]

U+8EDF, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giã nhiễn, xay nhiễn

Tự hình 2

Dị thể 5