Có 5 kết quả:
扰 nhiễu • 擾 nhiễu • 繞 nhiễu • 绕 nhiễu • 遶 nhiễu
Từ điển Trần Văn Kiệm
quấy nhiễu
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
quấy nhiễu
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
khăn nhiễu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Từ điển Trần Văn Kiệm
khăn nhiễu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6