Có 5 kết quả:

扰 nhiễu擾 nhiễu繞 nhiễu绕 nhiễu遶 nhiễu

1/5

nhiễu

U+6270, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quấy nhiễu

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

nhiễu [nhầu]

U+64FE, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

quấy nhiễu

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

nhiễu [diễu, díu, nhão, nhẽo, thêu]

U+7E5E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nhiễu

U+7ED5, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khăn nhiễu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

nhiễu [nháo, theo]

U+9076, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhiễu (vòng quanh)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 28

Bình luận 0