Có 2 kết quả:

任 nhiệm冉 nhiệm

1/2

nhiệm [nhâm, nhăm, nhầm, nhẩm, nhậm, nhặm, vững]

U+4EFB, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bổ nhiệm

Tự hình 5

Dị thể 4

nhiệm [nhiễm, nhẹm, nhẻm]

U+5189, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

mầu nhiệm

Tự hình 5

Dị thể 2