Có 2 kết quả:

热 nhiệt熱 nhiệt

1/2

nhiệt

U+70ED, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiệt huyết

Tự hình 2

Dị thể 4

nhiệt [nhét, nhẹt]

U+71B1, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhiệt huyết

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5