Có 1 kết quả:

晄 nhoáng

1/1

nhoáng [hoáng]

U+6644, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chớp nhoáng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4