Có 2 kết quả:

漯 nhoè𤍶 nhoè

1/2

nhoè

U+6F2F, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt nhoè

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nhoè [loà, loá, loè, nhoà]

U+24376, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bị nhoè ra