1/3
nhuốm [nhiễm, nhuộm, nhẹm, ruộm, vẩn]
U+67D3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 + 5 nétphồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
nhuốm [dơ, nhơ, như, nhờ, nhỡ, nhừ]
U+6D33, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
nhuốm [nhừ]
U+2421F, tổng 10 nét, bộ hoả 火 + 6 nétphồn thể