Có 6 kết quả:
蝡 nhuyễn • 蠕 nhuyễn • 軟 nhuyễn • 輭 nhuyễn • 软 nhuyễn • 𣼴 nhuyễn
U+8761, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 + 9 nét
phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
bột đã nhuyễn
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
bột đã nhuyễn
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bột đã nhuyễn
Tự hình 2
Dị thể 4