Có 2 kết quả:

懦 nhuạ濡 nhuạ

1/2

nhuạ [nhu, nhú, nhọ, nhụ, nhụa]

U+61E6, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhầy nhụa

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

nhuạ [nhu, nhua, nhúa, nhụa]

U+6FE1, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhầy nhụa

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

Bình luận 0