Có 2 kết quả:

枘 nhuế芮 nhuế

1/2

nhuế [nôi]

U+6798, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuế (cái mộng gỗ)

Tự hình 2

Dị thể 2

nhuế [nùi, nối]

U+82AE, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhuế (nhỏ xíu)

Tự hình 2