Có 3 kết quả:

銳 nhuệ鋭 nhuệ锐 nhuệ

1/3

nhuệ [nhọn]

U+92B3, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhuệ khí

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

nhuệ [duệ, nhọn]

U+92ED, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhuệ khí

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

nhuệ [duệ]

U+9510, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuệ khí

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5