Có 4 kết quả:

橤 nhuỵ蕊 nhuỵ蕋 nhuỵ蘂 nhuỵ

1/4

nhuỵ [nhị]

U+6A64, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhuỵ hoa

Tự hình 1

Dị thể 4

nhuỵ [nhị]

U+854A, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuỵ hoa

Tự hình 2

Dị thể 8

nhuỵ [nhị]

U+854B, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuỵ hoa

Tự hình 1

Dị thể 1

nhuỵ [nhị]

U+8602, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuỵ hoa

Tự hình 1

Dị thể 1