Có 6 kết quả:
啱 nhàm • 岩 nhàm • 巖 nhàm • 憮 nhàm • 懢 nhàm • 𡆑 nhàm
Từ điển Viện Hán Nôm
nhàm tai, nhàm chán
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhàm tai, nhàm chán
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàm tai, nhàm chán
Tự hình 3
Dị thể 10
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhàm tai, nhàm chán
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàm tai, nhàm chán
Tự hình 1
Chữ gần giống 43
Bình luận 0