Có 11 kết quả:
娴 nhàn • 嫻 nhàn • 痫 nhàn • 癇 nhàn • 閑 nhàn • 閒 nhàn • 闲 nhàn • 鷴 nhàn • 鹇 nhàn • 𤺛 nhàn • 𫔮 nhàn
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàn (được tập luyện kĩ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàn (được tập luyện kĩ)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàn (bệnh hay xỉu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàn (bệnh hay xỉu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nhàn nhã
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạch nhàn (chim trĩ trắng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạch nhàn (chim trĩ trắng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàn (bệnh hay xỉu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1