Có 11 kết quả:

娴 nhàn嫻 nhàn痫 nhàn癇 nhàn閑 nhàn閒 nhàn闲 nhàn鷴 nhàn鹇 nhàn𤺛 nhàn𫔮 nhàn

1/11

nhàn

U+5A34, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn (được tập luyện kĩ)

Tự hình 2

Dị thể 4

nhàn

U+5AFB, tổng 15 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn (được tập luyện kĩ)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhàn

U+75EB, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn (bệnh hay xỉu)

Tự hình 2

Dị thể 2

nhàn

U+7647, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn (bệnh hay xỉu)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

nhàn [hèn]

U+9591, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhàn nhã

Tự hình 4

Dị thể 3

nhàn [gián]

U+9592, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn

Tự hình 4

Dị thể 6

nhàn [hèn]

U+95F2, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn

Tự hình 2

Dị thể 3

nhàn

U+9DF4, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch nhàn (chim trĩ trắng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhàn

U+9E47, tổng 12 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch nhàn (chim trĩ trắng)

Tự hình 2

Dị thể 3

nhàn

U+24E9B, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn (bệnh hay xỉu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhàn

U+2B52E, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhàn hạ, nhàn rỗi, thanh nhàn