Có 5 kết quả:
揚 nhàng • 樣 nhàng • 讓 nhàng • 𡡂 nhàng • 𪜉 nhàng
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẹ nhàng
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
làng nhàng
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẹ nhàng
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhỡ nhàng
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0