Có 5 kết quả:

揚 nhàng樣 nhàng讓 nhàng𡡂 nhàng𪜉 nhàng

1/5

nhàng [dáng, dạng]

U+6A23, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làng nhàng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

nhàng [nhường, nhượng, nhằng]

U+8B93, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ nhàng

Tự hình 4

Dị thể 5

nhàng

U+21842, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỡ nhàng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nhàng

U+2A709, tổng 9 nét, bộ cổn 丨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ nhàng