Có 4 kết quả:

繳 nhàu𠶕 nhàu𡆁 nhàu𦈂 nhàu

1/4

nhàu [chước, kiểu, nhào]

U+7E73, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhàu nát

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

nhàu [chẩu]

U+20D95, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

càu nhàu

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

nhàu [nhảu]

U+21181, tổng 23 nét, bộ khẩu 口 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làu nhàu, nhau nhàu

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

nhàu

U+26202, tổng 26 nét, bộ mịch 糸 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỏ nhàu, vải nhàu

Chữ gần giống 7

Bình luận 0