Có 14 kết quả:
㦡 nhác • 䀩 nhác • 䁻 nhác • 弋 nhác • 戛 nhác • 戞 nhác • 斍 nhác • 樂 nhác • 落 nhác • 覺 nhác • 𢖺 nhác • 𢣅 nhác • 𥇍 nhác • 𥇸 nhác
Từ điển Hồ Lê
nhớn nhác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
nhác thấy, biếng nhác
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhác thấy, nhác trông
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
nhớn nhác
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
nhớn nhác
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhớn nhác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhác thấy, nhác trông
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
nhác thấy
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
nhớn nhác
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
nhớn nhác
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhác thấy, nhác trông
Chữ gần giống 10