Có 14 kết quả:

㦡 nhác䀩 nhác䁻 nhác弋 nhác戛 nhác戞 nhác斍 nhác樂 nhác落 nhác覺 nhác𢖺 nhác𢣅 nhác𥇍 nhác𥇸 nhác

1/14

nhác [lạc, nháo]

U+39A1, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nhác

U+4029, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhác thấy, biếng nhác

Chữ gần giống 1

nhác

U+407B, tổng 20 nét, bộ mục 目 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhác thấy, nhác trông

Tự hình 1

Dị thể 3

nhác [dác, dạc, dặc, giặc, nhấc, nhắc, rạc]

U+5F0B, tổng 3 nét, bộ dặc 弋 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

Tự hình 5

Dị thể 7

nhác [giát, kiết, kít, nhát, rát]

U+621B, tổng 11 nét, bộ qua 戈 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

Tự hình 2

Dị thể 2

nhác [giát, kiết, kít, nhát]

U+621E, tổng 12 nét, bộ qua 戈 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhớn nhác

Tự hình 1

Dị thể 1

nhác

U+658D, tổng 11 nét, bộ văn 文 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhác thấy, nhác trông

Tự hình 1

Dị thể 2

nhác [lạc, nhạc]

U+6A02, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhác thấy

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

nhác [lác, lát, lạc, rác, rạc, xạc]

U+843D, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

nhác [dác, giác, rác]

U+89BA, tổng 20 nét, bộ kiến 見 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhớn nhác

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

nhác

U+225BA, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biếng nhác

Tự hình 1

nhác

U+228C5, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biếng nhác

nhác

U+251CD, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhác thấy, nhác trông

Chữ gần giống 10

nhác

U+251F8, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhác thấy, nhác trông

Chữ gần giống 1