1/1
nhách [ách, ải]
U+5443, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0