Có 4 kết quả:

㖑 nhái蚧 nhái𧋁 nhái𧍊 nhái

1/4

nhái [nhại]

U+3591, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhái lại

Tự hình 1

Dị thể 2

nhái [giới]

U+86A7, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ếch nhái, nhái bén

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

nhái

U+272C1, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ếch nhái, nhái bén

Chữ gần giống 1

nhái [giời]

U+2734A, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ếch nhái, nhái bén

Chữ gần giống 2