Có 2 kết quả:

壬 nhám𩸶 nhám

1/2

nhám [nhâm, nhăm, nhằm, nhẹm, râm]

U+58EC, tổng 4 nét, bộ sĩ 士 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhàm tay

Tự hình 4

Dị thể 3

nhám

U+29E36, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá nhám