Có 3 kết quả:

爙 nháng降 nháng𤌅 nháng

1/3

nháng [nhưỡng]

U+7219, tổng 21 nét, bộ hoả 火 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp nháng

Tự hình 1

nháng [giuống, giáng, hàng]

U+964D, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhấp nháng

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

nháng

U+24305, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp nháng

Chữ gần giống 2