Có 2 kết quả:

甲 nháp𡊠 nháp

1/2

nháp [giáp, giẹp, kép, ráp]

U+7532, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

nhớp nháp

Tự hình 7

Dị thể 5

nháp

U+212A0, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giấy nháp, nhớp nháp

Tự hình 1