Có 4 kết quả:
㦉 nhát • 戛 nhát • 戞 nhát • 瘌 nhát
Từ điển Viện Hán Nôm
nhút nhát, hèn nhát, nhát dao
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nhút nhát, hèn nhát, nhát dao
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhút nhát, hèn nhát, nhát dao
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0