Có 4 kết quả:

㦉 nhát戛 nhát戞 nhát瘌 nhát

1/4

nhát

U+3989, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhút nhát, hèn nhát, nhát dao

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

nhát [giát, kiết, kít, nhác, rát]

U+621B, tổng 11 nét, bộ qua 戈 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhút nhát, hèn nhát, nhát dao

Tự hình 2

Dị thể 2

nhát [giát, kiết, kít, nhác]

U+621E, tổng 12 nét, bộ qua 戈 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhút nhát, hèn nhát, nhát dao

Tự hình 1

Dị thể 1

nhát [lạt]

U+760C, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhút nhát, hèn nhát, nhát dao

Tự hình 2

Dị thể 5