Có 12 kết quả:
人 nhân • 亻 nhân • 仁 nhân • 儿 nhân • 因 nhân • 姻 nhân • 氤 nhân • 洇 nhân • 胭 nhân • 茵 nhân • 銦 nhân • 铟 nhân
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân đạo, nhân tính
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân đạo, nhân tính
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân đức
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển phổ thông
nhân đạo, nhân tính
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân lúc ấy; bánh nhân đỗ
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
hôn nhân
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân uân (khí trời đất hoà hợp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân một (mai một)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân bánh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân (đệm, nệm): lục thảo như nhân (cỏ xanh như đệm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân (chất indium)
Tự hình 2
Dị thể 1