1/1
nhâng [nhắng, nhẵng]
U+20BF9, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0