Có 4 kết quả:

若 nhã訝 nhã讶 nhã雅 nhã

1/4

nhã [nhược]

U+82E5, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát nhã (phiên âm từ Prajna)

Tự hình 5

Dị thể 15

Chữ gần giống 2

nhã

U+8A1D, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhã nhặn

Tự hình 2

Dị thể 2

nhã

U+8BB6, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhã nhặn

Tự hình 2

Dị thể 2

nhã

U+96C5, tổng 12 nét, bộ chuy 隹 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhã nhặn

Tự hình 4

Dị thể 4