Có 4 kết quả:
若 nhã • 訝 nhã • 讶 nhã • 雅 nhã
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát nhã (phiên âm từ Prajna)
Tự hình 5
Dị thể 15
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhã nhặn
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhã nhặn
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0