Có 7 kết quả:

沲 nhãn眼 nhãn韌 nhãn韧 nhãn𣙧 nhãn𣟫 nhãn𣠰 nhãn

1/7

nhãn

U+6CB2, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhãn nước

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

nhãn [nhản, nhẫn, nhởn]

U+773C, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhãn quan (quan sát bằng mắt); trái nhãn

Tự hình 2

Dị thể 2

nhãn [nhẫn]

U+97CC, tổng 12 nét, bộ vi 韋 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhãn tính (mềm dai)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nhãn [nhẫn]

U+97E7, tổng 7 nét, bộ vi 韋 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhãn tính (mềm dai)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

nhãn

U+23667, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây nhãn, long nhãn

nhãn

U+237EB, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây nhãn

nhãn [giàn, giần]

U+23830, tổng 22 nét, bộ mộc 木 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây nhãn

Chữ gần giống 1