Có 7 kết quả:
沲 nhãn • 眼 nhãn • 韌 nhãn • 韧 nhãn • 𣙧 nhãn • 𣟫 nhãn • 𣠰 nhãn
Từ điển Viện Hán Nôm
nhãn nước
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Từ điển Hồ Lê
nhãn quan (quan sát bằng mắt); trái nhãn
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhãn tính (mềm dai)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhãn tính (mềm dai)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2