Có 3 kết quả:

講 nhãng𢥉 nhãng𫻠 nhãng

1/3

nhãng [giảng]

U+8B1B, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sao nhãng

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

nhãng

U+22949, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sao nhãng

Chữ gần giống 2

nhãng

U+2BEE0, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao nhãng