Có 5 kết quả:

澆 nhão繞 nhão𤃤 nhão𥽵 nhão𦇇 nhão

1/5

nhão [diễu, díu, nhiễu, nhẽo, thêu]

U+7E5E, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nhão

U+240E4, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhão nhoét

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

nhão

U+25F75, tổng 24 nét, bộ mễ 米 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơm nhão

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nhão

U+261C7, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất nhão, nhão nhoẹt

Chữ gần giống 1

Bình luận 0