1/3
nhè [nhe, nhí]
U+3587, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
nhè [nghê, nhé, nhí]
U+5532, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
nhè [chẵn, chặn, chề, dè, dề, re, rè, rề, đè, đề]
U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 4
Chữ gần giống 5