Có 3 kết quả:

㖇 nhè唲 nhè提 nhè

1/3

nhè [nhe, nhí]

U+3587, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khóc nhè

Tự hình 1

Dị thể 1

nhè [nghê, nhé, nhí]

U+5532, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhè thức ăn ra, khóc nhè

Tự hình 1

Dị thể 2

nhè [chẵn, chặn, chề, , dề, re, , rề, đè, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhè thức ăn ra, khóc nhè

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5