Có 3 kết quả:
濂 nhèm • 濓 nhèm • 𣲹 nhèm
Từ điển Trần Văn Kiệm
lèm nhèm, nhập nhèm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 36
Từ điển Viện Hán Nôm
lèm nhèm, nhập nhèm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 36
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13