Có 3 kết quả:

濂 nhèm濓 nhèm𣲹 nhèm

1/3

nhèm

U+6FC2, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

nhèm

U+6FD3, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lèm nhèm, nhập nhèm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

nhèm

U+23CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lèm nhèm

Tự hình 1

Dị thể 1